Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 06/08/2015 22:00 | V-G0/41325 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/41324 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 22/04/2014 22:00 | V-G0/41323 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/02/2025 | V-G0/41308 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/10/2020 22:00 | V-G0/41337 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41270 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41281 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41280 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41279 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41278 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41277 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41276 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/03/2025 | V-G0/41275 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41274 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41273 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41272 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41271 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41282 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41269 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41268 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41267 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/05/2025 | V-G0/41266 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41265 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41263 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41262 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/41261 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41260 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41294 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41301 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41300 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41296 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41292 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41291 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41290 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41289 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41288 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41287 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41286 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41285 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41283 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.