Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10833 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41426 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41402 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/41425 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41423 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41422 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41421 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41420 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41418 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41417 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/07/2025 | V-G0/41416 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41415 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41414 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41413 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/41412 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41411 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41410 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41409 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41408 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41407 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41406 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41405 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41404 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41403 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41401 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41438 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41449 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41448 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41447 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41446 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41445 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41444 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41443 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41442 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41441 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/41440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41439 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41427 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41437 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41436 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41435 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41434 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41433 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41432 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41431 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41430 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41429 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41428 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41364 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41377 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41376 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41375 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41374 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41371 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41370 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41369 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41368 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41367 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41366 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/41365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41378 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41363 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41362 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41361 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41360 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41359 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41358 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41357 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41356 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41355 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20847 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20846 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/02/2017 22:00 | V-G0/41389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41400 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41399 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41398 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41397 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41396 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41395 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41394 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41393 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41392 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41391 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41390 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20845 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/04/2014 22:00 | V-G0/41388 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41387 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41386 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41385 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41384 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41383 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41382 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41381 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2014 22:00 | V-G0/41380 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41379 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.