Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41670 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41660 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.165 NG-G(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41646 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.