Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10823 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41966 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41965 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41967 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41968 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41969 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41970 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41971 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41972 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41973 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41974 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41978 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41979 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41980 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41982 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41983 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41984 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41953 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20816 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20817 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41944 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41945 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41946 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41948 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41949 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41950 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41951 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20815 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41954 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41955 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41956 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41957 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41958 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41959 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41960 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41961 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41962 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41963 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 368.0071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41964 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.