<1000=Một ngàn> câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Hải Kế
Material type:
- 915.97 MOT(1) 2009 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10999 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11000 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | V-D5/20006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01534 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15150 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20955 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 915.97 MOT(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20956 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.