Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11009 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11010 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | V-D5/20013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01541 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01542 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15155 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20969 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20970 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20971 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.