Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11098 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11099 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B | V-D5/20080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá, bìa rách | V-D5/20081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01655 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01656 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21058 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.959 NG-H 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21059 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.