Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03479 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03478 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | V-D5/20119 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43681 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43678 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43682 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43683 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43684 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | V-G0/43685 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43686 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43687 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43688 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43689 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43690 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43691 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43692 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 22/07/2023 22:00 | V-G0/43693 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43694 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43695 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43696 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43697 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43698 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43699 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43700 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43701 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43667 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21132 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43657 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43658 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43659 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43660 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43661 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43662 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43663 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43664 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43665 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/07/2025 | V-G0/43666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 26/03/2021 22:00 | V-G0/43680 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 08/09/2025 | V-G0/43668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43669 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43670 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43671 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43672 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/06/2021 22:00 | V-G0/43673 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43674 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43675 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43676 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43677 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21131 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.