Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03477 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03476 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/20118 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43709 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43716 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43715 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43714 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43713 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43712 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43711 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43710 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21129 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43708 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43707 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43706 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43705 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43704 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43703 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/43702 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.70071 NG-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21130 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.