Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41264 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21100 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44833 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44835 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/44836 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44837 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44838 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44841 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44844 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44845 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44846 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44847 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44848 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/07/2025 | V-G0/44851 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/06/2025 | V-G0/44852 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44873 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44874 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44875 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2014 22:00 | V-G0/44876 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44877 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44883 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44884 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44885 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44886 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44891 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44892 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44893 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44894 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/44895 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44896 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44897 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44898 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44899 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44900 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44901 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44902 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/07/2025 | V-G0/44903 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44904 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44905 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44906 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44907 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44908 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/07/2025 | V-G0/44909 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2023 22:00 | V-G0/44910 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44911 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44912 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44913 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44914 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44915 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44916 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44917 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44918 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44919 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44920 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44921 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44923 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44924 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44925 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44926 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44927 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44928 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44929 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.59707 GIA(2) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44930 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.