Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/06134 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44979 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/07/2025 | V-G0/45001 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44996 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/10/2024 22:00 | V-G0/44994 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/44992 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44991 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44984 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44983 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44982 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44980 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44978 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45021 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45016 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45015 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45014 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45013 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44940 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44952 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44951 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44950 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44949 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44948 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44946 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44945 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44944 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/44943 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44942 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 13/06/2025 | V-G0/44941 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/04/2014 22:00 | V-G0/44953 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44939 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44938 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44937 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44936 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44935 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44934 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44933 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/44932 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44931 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13640 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21096 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44966 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44974 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44973 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44972 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44971 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44970 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44969 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44968 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21095 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44965 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44964 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44963 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44962 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44961 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44960 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44959 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44958 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44956 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44955 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.597071 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/44954 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.