Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện = Practice English in library and information science / Bs. : Nguyễn Minh Hiệp
Material type:
- 428.0071 ANH 2009 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0071 ANH 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0071 ANH 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/20089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0071 ANH 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.0071 ANH 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.0071 ANH 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21067 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.