Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Comercial banking : dành cho sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều
Material type:
- 332.1 NG-K 2009 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/20179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46634 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46636 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46637 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46638 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46639 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46640 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46644 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46631 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46621 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21238 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46611 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/46613 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46616 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46617 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46618 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46619 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46620 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46632 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46622 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46623 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46624 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46625 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46627 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46629 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/46630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.1 NG-K 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21237 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.