Quantitative methods in linguistics / Keith Johnson.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 1405144246 (hardcover : alk. paper)
- 1405144254 (pbk. : alk. paper)
- 9781405144247 (hardcover : alk. paper)
- 9781405144254 (pbk. : alk. paper)
- 401.2/1 JOH 2008 22
- P138.5 .J64 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000035 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000023 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000032 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000031 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000030 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000029 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000028 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000027 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000026 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000025 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000024 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000022 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000021 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000020 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000019 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000018 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000017 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02071000012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/03066 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02071000013 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 401.2/1 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02071000014 |
Includes bibliographical references (p. [270]-272) and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.