Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01772 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00001 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00004 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.