Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030000037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030000038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030000039 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030000040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030000041 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030000042 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030000043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030000044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030000045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05030000046 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 658 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/02755 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.