Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 321.90922 KLE 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00485 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 321.90922 KLE 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung binh | V-D5/20416 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 321.90922 KLE 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01861 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 321.90922 KLE 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21545 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.