Gương sáng danh nhân : Trí / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn
Material type: TextLanguage: Vietnamese Series: Nho sử Trung HoaPublication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009Description: 135 trSubject(s): DDC classification:- 951 TON 2009 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00537 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | V-D5/20486 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01913 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01914 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00052 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00053 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 951 TON 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21600 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.