Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00576 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/20519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/20520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01948 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00068 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-M4/00069 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21627 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.6 TH-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21628 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.