Microwave engineering / David M. Pozar.
Material type:
- 0471448788 (cloth)
- 621.381/3 POZ 2005 22
- TK7876 .P69 2005
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000570 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00144 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00152 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00151 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00150 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00149 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00148 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00147 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00146 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00145 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00134 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00143 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00142 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00141 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00140 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00139 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00138 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00137 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.381/3 POZ 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-CL0/00135 |
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.