Giáo trình giải tích. Tập 2, phép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
Material type:
- 515 TR-L(2) 2010 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/59250 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 17/07/2025 | V-G1/59278 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 06/01/2025 | V-G1/59275 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 07/07/2025 | V-G1/58074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 25/02/2025 | 01040001190 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/06/2024 22:00 | V-G1/58606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 06/01/2025 | V-G1/37078 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/06/2021 22:00 | V-G1/37147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/58596 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15443 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 06/01/2025 | V-G1/15429 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 23/08/2021 22:00 | V-G1/58577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/07/2025 | V-G1/37069 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | moi | V-G1/48938 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 25/02/2025 | 01040001191 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001192 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002442 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002443 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 515 TR-L(2) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/03024 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.