Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 TH-Q 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000125 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 TH-Q 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00684 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 TH-Q 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ,BC | 05040000052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597071 TH-Q 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000041 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 TH-Q 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000092 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.