Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030000301 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030000302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030000303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030000304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030000305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030000306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030000307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030000308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030000309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030000310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030000311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030000312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030000313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030000314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030000315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030000316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030000317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030000318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030000319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030000320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030000321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030000322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030000323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030000324 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030000325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030000326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030000327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030000328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030000329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030000330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030000331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030000332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030000333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030000334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030000335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030000336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030000337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030000338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030000339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030000340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030000341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030000342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030000343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030000344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030000345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030000346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030000347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030000348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030000349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345 NG-C 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030000350 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.