Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục , 2009Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sungDescription: 173 trSubject(s): DDC classification:
  • 628.3 TR-H 2009 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 01030002561
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 01030002562
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 01030002563
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 01030002564
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 01030002565
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 01030002566
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 01030002567
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 01030002568
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 01030002569
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 01030002570
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000081
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000082
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000083
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 4 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000084
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 5 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000085
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 6 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000086
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 7 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000087
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 8 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000088
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 9 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000089
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 628.3 TR-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) 10 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 08/01/2025 06030000090

There are no comments on this title.

to post a comment.