Statistics for the life sciences / Myra L. Samuels, Jeffery A. Witmer.
Material type:
- 013041316X
- 570/.1/5195 SAM 2003 21
- QH323.5 .S23 2003
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01071000139 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01071000140 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01071000141 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01071000142 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01071000143 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01071000144 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01071000145 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01071000146 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01071000147 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01071000148 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 01071000149 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 01071000150 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 01071000151 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 01071000152 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 01071000153 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 01071000154 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 01071000155 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 01071000156 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược | 570/.1/5195 SAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 01071000157 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and indexes.
System requirements for accompanying CD-ROM: For use with Windows compatible products or Mac OS compatible products.
There are no comments on this title.