Guide to wireless sensor networks / Sudip Misra, Isaac Woungang, Subhas Chandra Misra, editors.
Material type:
- 9781848822177 (hbk.)
- 1848822170 (hbk.)
- 9781848822184
- 1848822189
- 621.384 GUI 2009 22
- TK7872.D48 .G85 2009
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000041 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000122 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000042 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000043 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000044 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000045 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000046 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000047 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000048 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000049 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000050 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000051 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000052 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000053 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000054 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000055 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000056 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000057 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000058 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000059 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.384 GUI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000060 |
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.