Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
Material type:
- 9780199738519
- 621.3815 SED 2011 22
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000221 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000127 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000120 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071000128 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000223 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071000129 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000224 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071000130 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000225 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071000131 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000226 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071000132 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000227 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071000133 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000228 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071000134 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000229 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071000135 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000230 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071000136 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000231 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071000137 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000232 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071000138 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000233 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071000139 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000234 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071000140 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000235 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071000141 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000236 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071000142 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000237 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071000143 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000238 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071000144 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000239 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071000145 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000240 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.3815 SED 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00071000146 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.