Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000123 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000124 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mói bìa cúng | 05040000050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | mới,bc | 05040000051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000039 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000040 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 GIA 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000091 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.