Các phương pháp phân tích trong hóa học / Chủ biên: Makoto Takagi ; Dịch giả: Trần Thị Ngọc Lan, Hideaki Takechi, Võ Thị Bạch Huệ
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Tp. HCM, Kyoto : Kagaku - Dojin, 2010Description: 378 trSubject(s): DDC classification:- 543 CAC 2010 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000006 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000007 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000008 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 06030000281 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | 05040000056 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 06030000282 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 06030000283 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 06030000284 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 06030000285 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 06030000286 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 06030000287 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 06030000288 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 06030000289 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 06030000290 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 CAC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000095 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.