Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany.
Material type:
- 9780073379654 (alk. paper)
- 0073379654 (alk. paper)
- Principles of auditing and other assurance services
- 657/.45 WHI 2010 22
- HF5667 .W39 2010
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000320 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071000321 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071000322 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071000323 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071000324 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071000325 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071000326 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071000327 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071000328 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071000329 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071000330 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071000331 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071000332 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071000333 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071000334 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071000335 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071000336 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071000337 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657/.45 WHI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071000338 |
Includes index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.