Methods in behavioral research / Paul C. Cozby.
Material type:
- 9780073531816 (pbk. : alk. paper)
- 0073531812 (pbk. : alk. paper)
- 007110643X (hbk.)
- 150.72 COZ 2007 22
- BF76.5 .C67 2007
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000974 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000767 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000768 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000769 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63241000770 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63241000771 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000001 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 10/02/2025 | 02041000002 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000003 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | khas | 05041000004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001065 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041000001 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000002 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000369 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000370 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000371 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 150.72 COZ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000372 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes registration code to access McGraw-Hill premium content and McGraw-Hill online resources.
Includes bibliographical references (p. 386-396) and index.
Scientific understanding of behavior -- Where to start -- Ethical research -- Studying behavior -- Measurement concepts -- Observing behavior -- Asking people about themselves : survey research -- Experimental design -- Conducting experiments --
There are no comments on this title.