Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016601 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016603 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016604 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016605 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016607 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016608 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030016610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030016611 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030016612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030016613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.6 MOP 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030016614 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.