Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016454 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000163 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.99 UNG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016461 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.