Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016268 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000184 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000185 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016270 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016271 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016272 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016273 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016274 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016275 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016276 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540 HOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030016277 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.