Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016808 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000202 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016809 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000203 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016810 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016811 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016812 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016813 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016814 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016815 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016816 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.