Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030015024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000216 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030015025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000217 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030015026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030015027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 21/03/2025 | 00030015028 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030015029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030015030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030015031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030015032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030015033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030015034 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030015035 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07/575 YHO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030015036 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.