Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001235 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007304 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002692 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000252 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016491 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030007305 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002693 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000253 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030007306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016493 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030007307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007308 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030007309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030007310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030007311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030007312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030007313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030007314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Checked out | 18/07/2025 | 00030007315 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007316 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Checked out | 18/07/2025 | 00030007317 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030007318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030007319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030007320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030007321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.8 DUO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030007322 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.