Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000272 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000273 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.7 NHA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016659 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.