Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017140 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000282 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017141 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000283 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017142 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017143 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017144 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017145 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017146 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030017147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030017148 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510 TOA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030017149 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.