Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng : Dùng cho đào tạo cử nhân Y tế công cộng / Cb. : Trần Trọng Hải
Material type:
- 615.8 PHU 2010 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016731 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000290 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016732 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000291 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016733 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016735 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016736 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615.8 PHU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016738 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.