Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040003287 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000292 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016749 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016756 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.