Sức khỏe sinh sản : dùng cho đào tạo cử nhân Y tế công cộng / Bộ Y tế ; Chủ biên: Bùi Thị Thu Hà
Material type:
- 618.2 SUC 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016422 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016424 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016425 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.2 SUC 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016430 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.