Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030014972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030014973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030014974 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030014975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030014976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030014977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030014978 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030014979 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030014980 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030014981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030014982 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030014983 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 KIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030014984 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.