Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003334 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000378 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Checked out | 24/07/2025 | 00030003337 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030003338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030003342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030003344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030003345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030003346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030003347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030003348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030003350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030003352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 579 VIS 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030003353 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.