Digital image processing / Rafael C. Gonzalez, Richard C. Woods.
Material type:
- 9780132345637
- 621.36/7 GON 2010 20
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000441 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000532 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000442 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000443 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000444 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000445 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000446 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000447 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000448 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000449 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000450 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000451 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000452 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000453 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000454 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000455 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000456 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000457 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000458 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000459 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.36/7 GON 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000460 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.