Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030014867 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030014868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030014869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030014870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030014871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030014872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030014873 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030014874 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030014875 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030014876 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030014877 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030014878 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.