Điều dưỡng nội ngoại khoa : dùng cho đào tạo hộ sinh trung học / Cb. : Ngô Huy Hoàng, Trần Việt Tiến
Material type:
- 610.73 ĐIE 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016570 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/03/2025 | 00040006332 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000399 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000400 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016571 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 07/03/2025 | 00040006333 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016572 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Checked out | 07/03/2025 | 00040006334 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016573 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Checked out | 07/03/2025 | 00040006335 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016574 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016575 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016576 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016578 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030016579 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030016580 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.