Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006264 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030007624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030007625 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030007626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030007627 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030007628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030007629 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030007630 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030007631 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030007632 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030007633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030007634 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030007635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030007636 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030007637 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030007638 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030007639 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030007640 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030007641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030007642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030007643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030007644 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030007645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030007646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030007647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030007648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 18/07/2025 | 00030007649 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030007650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030007651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030007652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030007653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030007654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030007655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030007656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030007657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030007658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030007659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030007660 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030007661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030007662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030007663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030007664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030007665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030007666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030007667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030007668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030007669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030007670 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030007671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030007672 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030007673 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030007674 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030007675 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030007676 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030007677 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030007678 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030007679 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030007680 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030007681 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 PH-S 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030007682 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.