Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017294 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017296 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030017298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030017299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030017300 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030017301 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.