Project management : a systems approach to planning, scheduling, and controlling / Harold Kerzner.
Material type:
- 0470278706 (cloth : acid-free paper)
- 9780470278703 (cloth : acid-free paper)
- 658.4/04 KER 2009 22
- HD69.P75 K47 2009
- 85.05
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000927 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000590 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071000591 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071000592 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071000593 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071000594 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071000595 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071000596 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071000597 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071000598 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071000599 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071000600 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071000601 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071000602 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071000603 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071000604 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071000605 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071000606 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071000607 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 658.4/04 KER 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071000608 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and indexes.
Overview -- Project management growth : concepts and definitions -- Organizational structures -- Organizing and staffing the project office and team -- Management functions -- Management of your time and stress -- Conflicts -- Special topics --
There are no comments on this title.